offset printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offset printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offset printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offset printing.

Từ điển Anh Việt

  • offset printing

    /'ɔ:fset'printiɳ/

    * danh từ

    (ngành in) sự in ôpxet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offset printing

    * kỹ thuật

    kỹ thuật in opset

    điện tử & viễn thông:

    in ốp xét

    hóa học & vật liệu:

    in ốp-xét

    xây dựng:

    sự in opset

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offset printing

    Similar:

    offset: a plate makes an inked impression on a rubber-blanketed cylinder, which in turn transfers it to the paper