offset configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offset configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offset configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offset configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offset configuration

    * kỹ thuật

    sự lệch tâm

    điện tử & viễn thông:

    sự cấu hình

    sự không thẳng hàng