offset paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offset paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offset paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offset paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offset paper
* kỹ thuật
xây dựng:
giấy in opset
Từ liên quan
- offset
- offset cab
- offset key
- offset oil
- offsetting
- offset bend
- offset fold
- offset horn
- offset line
- offset link
- offset shot
- offset angle
- offset error
- offset feeds
- offset frame
- offset paper
- offset press
- offset ratio
- offset credit
- offset joints
- offset master
- offset radius
- offset wrench
- offset account
- offset footing
- offset royalty
- offset section
- offset stacker
- offset voltage
- offset printing
- offset frequency
- offset reflector
- offset tool face
- offsetting entry
- offsetting error
- offset duplicator
- offset tool flank
- offset-head spike
- offset (surveying)
- offset lithography
- offset screwdriver
- offset temperature
- offsetting balance
- offset cutting tool
- offset rotary press
- offset screw driver
- offset configuration
- offset cross-grooved
- offset signal method
- offsetting deduction