offset feeds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offset feeds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offset feeds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offset feeds.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • offset feeds

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tiếp sóng lệch tầm