offset cross-grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offset cross-grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offset cross-grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offset cross-grooved.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offset cross-grooved
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cam cần đẩy lệch tâm
Từ liên quan
- offset
- offset cab
- offset key
- offset oil
- offsetting
- offset bend
- offset fold
- offset horn
- offset line
- offset link
- offset shot
- offset angle
- offset error
- offset feeds
- offset frame
- offset paper
- offset press
- offset ratio
- offset credit
- offset joints
- offset master
- offset radius
- offset wrench
- offset account
- offset footing
- offset royalty
- offset section
- offset stacker
- offset voltage
- offset printing
- offset frequency
- offset reflector
- offset tool face
- offsetting entry
- offsetting error
- offset duplicator
- offset tool flank
- offset-head spike
- offset (surveying)
- offset lithography
- offset screwdriver
- offset temperature
- offsetting balance
- offset cutting tool
- offset rotary press
- offset screw driver
- offset configuration
- offset cross-grooved
- offset signal method
- offsetting deduction