showtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showtime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showtime
Similar:
beginning: the time at which something is supposed to begin
they got an early start
she knew from the get-go that he was the man for her
Synonyms: commencement, first, outset, get-go, start, kickoff, starting time, offset
Antonyms: end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).