outset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outset.
Từ điển Anh Việt
outset
/'autset/
* danh từ
sự bắt đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outset
Similar:
beginning: the time at which something is supposed to begin
they got an early start
she knew from the get-go that he was the man for her
Synonyms: commencement, first, get-go, start, kickoff, starting time, showtime, offset
Antonyms: end