outsettler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outsettler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outsettler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outsettler.

Từ điển Anh Việt

  • outsettler

    /'aut'setlə/

    * danh từ

    người định cư nơi xa xôi