stolon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stolon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stolon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stolon.

Từ điển Anh Việt

  • stolon

    /'stoulən/

    * danh từ

    (thực vật học) thân bò lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stolon

    a horizontal branch from the base of plant that produces new plants from buds at its tips

    Synonyms: runner, offset