set off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set off

    * kinh tế

    bù trừ (nợ)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    làm nổi lên (báo động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet