detonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detonate.
Từ điển Anh Việt
detonate
/'detouneit/
* ngoại động từ
làm nổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detonate
* kỹ thuật
gây nổ
kích nổ
làm nổ
nổ