set-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set-off.
Từ điển Anh Việt
set-off
/'set'ɔ:f/
* danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set-off
* kinh tế
bù trừ
khấu trừ
khoản bút toán bù trừ
sự bù trừ (nợ)
* kỹ thuật
sự in, thấm qua
giao thông & vận tải:
di chuyển (một thiết bị đường khỏi đường sắt)