settler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
settler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settler.
Từ điển Anh Việt
settler
/'setlə/
* danh từ
người giải quyết (vấn đề)
người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
(vật lý) bề lắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
settler
* kinh tế
di dân
người di cư
thiết bị lắng cặn (nhà máy đường)
thùng lắng
* kỹ thuật
bể chứa chất lắng
bể lắng
điện lạnh:
bể gạn
xây dựng:
kẹp dùng nén khí
hóa học & vật liệu:
thiết bị gạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
settler
a person who settles in a new colony or moves into new country
Synonyms: colonist
a negotiator who settles disputes
a clerk in a betting shop who calculates the winnings