sett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sett.
Từ điển Anh Việt
sett
* danh từ
gạch lát; đá lát
gỗ lát sàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sett
* kỹ thuật
cái đục
cần
đá lát đường
đá rải nền đường
mũi đục sắt vụn
mũi khoan
ván lát sàn
xây dựng:
đá phiến vuông
cơ khí & công trình:
dầm vuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sett
Similar:
cobble: rectangular paving stone with curved top; once used to make roads
Synonyms: cobblestone
Từ liên quan
- sett
- settee
- setter
- settle
- setting
- settled
- settler
- settlor
- settling
- setter-on
- setter-up
- settle on
- settlings
- setterwort
- setting in
- setting up
- setting-up
- settlement
- setting hen
- setting out
- setting-box
- setting-dog
- setting-out
- settle blow
- settle down
- settle mark
- settle ring
- setting coat
- setting free
- setting gage
- setting rate
- setting ring
- setting tank
- setting test
- setting time
- setting-coat
- settled land
- settling day
- settling pan
- settling pit
- settling tub
- settling vat
- settling-day
- setting angle
- setting basin
- setting force
- setting gauge
- setting plate
- setting point
- setting range