settling-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
settling-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling-day.
Từ điển Anh Việt
settling-day
/'setliɳdei/
* danh từ
ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)