settle down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settle down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • settle down

    Similar:

    settle: settle into a position, usually on a surface or ground

    dust settled on the roofs

    settle: become settled or established and stable in one's residence or life style

    He finally settled down

    Synonyms: root, take root, steady down

    calm: become quiet or calm, especially after a state of agitation

    After the fight both men need to cool off.

    It took a while after the baby was born for things to settle down again.

    Synonyms: calm down, cool off, chill out, simmer down, cool it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).