cool off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cool off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cool off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cool off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cool off

    feel less enamoured of something or somebody

    Similar:

    calm: become quiet or calm, especially after a state of agitation

    After the fight both men need to cool off.

    It took a while after the baby was born for things to settle down again.

    Synonyms: calm down, chill out, simmer down, settle down, cool it

    cool: lose intensity

    His enthusiasm cooled considerably

    Synonyms: cool down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).