chill out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chill out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chill out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chill out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chill out
Similar:
calm: become quiet or calm, especially after a state of agitation
After the fight both men need to cool off.
It took a while after the baby was born for things to settle down again.
Synonyms: calm down, cool off, simmer down, settle down, cool it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chill
- chilli
- chilly
- chilled
- chiller
- chillily
- chilling
- chill box
- chill out
- chillator
- chillness
- chill case
- chill food
- chill item
- chill mark
- chill mold
- chill ring
- chill room
- chill tank
- chill test
- chill tray
- chillagite
- chilliness
- chillingly
- chill store
- chill-proof
- chilled air
- chill drawer
- chilled fish
- chilled food
- chilled item
- chilled load
- chilled meat
- chilled tray
- chilli sauce
- chilling bed
- chilling tub
- chilling vat
- chill cabinet
- chill casting
- chill counter
- chill storage
- chill wrinkle
- chille pepper
- chilled brine
- chilled cargo
- chilled goods
- chilled steel
- chilled water
- chiller shell