chill wrinkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chill wrinkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chill wrinkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chill wrinkle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chill wrinkle
* kỹ thuật
nếp nhăn do tôi
Từ liên quan
- chill
- chilli
- chilly
- chilled
- chiller
- chillily
- chilling
- chill box
- chill out
- chillator
- chillness
- chill case
- chill food
- chill item
- chill mark
- chill mold
- chill ring
- chill room
- chill tank
- chill test
- chill tray
- chillagite
- chilliness
- chillingly
- chill store
- chill-proof
- chilled air
- chill drawer
- chilled fish
- chilled food
- chilled item
- chilled load
- chilled meat
- chilled tray
- chilli sauce
- chilling bed
- chilling tub
- chilling vat
- chill cabinet
- chill casting
- chill counter
- chill storage
- chill wrinkle
- chille pepper
- chilled brine
- chilled cargo
- chilled goods
- chilled steel
- chilled water
- chiller shell