chilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilly.

Từ điển Anh Việt

  • chilly

    /'tʃili/

    * tính từ

    lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

    a chilly room: căn buồng lạnh lẽo

    ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)

    lạnh lùng, lạnh nhạt

    chilly manners: cử chỉ lạnh nhạt

    * danh từ

    (như) chilli

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chilly

    not characterized by emotion

    a female form in marble--a chilly but ideal medium for depicting abstract virtues"-C.W.Cunningham

    appreciably or disagreeably cold

    Synonyms: parky

    lacking warmth of feeling

    a chilly greeting

    Similar:

    chili: very hot and finely tapering pepper of special pungency

    Synonyms: chili pepper, chilli, chile