chilli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chilli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilli.
Từ điển Anh Việt
chilli
/'tʃili/
* danh từ
ớt khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chilli
Similar:
chili: very hot and finely tapering pepper of special pungency
Synonyms: chili pepper, chilly, chile
Từ liên quan
- chilli
- chillily
- chilling
- chilliness
- chillingly
- chilli sauce
- chilling bed
- chilling tub
- chilling vat
- chilli pepper
- chilling bath
- chilling coil
- chilling rate
- chilling room
- chilling time
- chilling cycle
- chilling layer
- chilling plate
- chilling point
- chilling press
- chilling range
- chilling spray
- chilling truck
- chilling water
- chilling cooler
- chilling degree
- chilling injury
- chilling period
- chilling shrink
- chilling backing
- chilling machine
- chilling injector
- chilling equipment
- chilling machinery
- chilling operation
- chilling procedure
- chilling technique
- chilling department
- chilling water rate
- chilling spray cycle
- chilling temperature
- chilling down operation
- chilling room ventilation