chilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilling.

Từ điển Anh Việt

  • chilling

    /'tʃiliɳ/

    * tính từ

    lạnh, làm ớn lạnh

    làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chilling

    * kinh tế

    lạnh

    sự làm lạnh

    * kỹ thuật

    làm lạnh

    sự làm lạnh

    sự làm nguội

    sự tôi

    tôi

    điện lạnh:

    sự làm mát

    sự tôi lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet