shivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shivery.
Từ điển Anh Việt
shivery
/'ʃivəri/
* tính từ
run lên, run rẩy, lẩy bẩy
làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên
* tính từ
dễ vỡ thành mảnh