shivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shivery.

Từ điển Anh Việt

  • shivery

    /'ʃivəri/

    * tính từ

    run lên, run rẩy, lẩy bẩy

    làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên

    * tính từ

    dễ vỡ thành mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shivery

    cold enough to cause shivers

    felt all shivery

    shivery weather

    Similar:

    chilling: provoking fear terror

    a scary movie

    the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge

    Synonyms: scarey, scary, shuddery