scary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scary.

Từ điển Anh Việt

  • scary

    /'skeəri/

    * tính từ

    làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scary

    Similar:

    chilling: provoking fear terror

    a scary movie

    the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge

    Synonyms: scarey, shivery, shuddery