scarey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarey.

Từ điển Anh Việt

  • scarey

    * tính từ

    xem scary

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scarey

    Similar:

    chilling: provoking fear terror

    a scary movie

    the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge

    Synonyms: scary, shivery, shuddery