shuddery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuddery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuddery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuddery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shuddery

    Similar:

    chilling: provoking fear terror

    a scary movie

    the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge

    Synonyms: scarey, scary, shivery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).