cool down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cool down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cool down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cool down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cool down

    * kỹ thuật

    lạnh dần

    nguội dần

    nguội đi

    điện lạnh:

    làm lạnh xuống

    xả lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cool down

    Similar:

    cool: make cool or cooler

    Chill the food

    Synonyms: chill

    Antonyms: heat

    cool: lose intensity

    His enthusiasm cooled considerably

    Synonyms: cool off

    cool: loose heat

    The air cooled considerably after the thunderstorm

    Synonyms: chill

    Antonyms: heat