coolant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coolant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coolant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coolant.

Từ điển Anh Việt

  • coolant

    /'ku:lənt/

    * danh từ

    (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coolant

    * kỹ thuật

    chất giảm nhiệt

    chất tải lạnh

    chất tải nhiệt

    nước giải nhiệt

    môi chất lạnh

    môi trường làm nguội

    tác nhân làm lạnh

    hóa học & vật liệu:

    chất giải nhiệt

    ô tô:

    dung dịch làm mát

    cơ khí & công trình:

    dung dịch trơn nguội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coolant

    a fluid agent (gas or liquid) that produces cooling; especially one used to cool a system by transferring heat away from one part to another

    he added more coolant to the car's radiator

    the atomic reactor used a gas coolant

    lathe operators use an emulsion of oil and water as a coolant for the cutting tool