coolant system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coolant system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coolant system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coolant system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coolant system
* kỹ thuật
hệ thống làm lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coolant system
a cooling system that uses a fluid to transfer heat from one place to another
Từ liên quan
- coolant
- coolant fan
- coolant gas
- coolant flow
- coolant line
- coolant mist
- coolant pump
- coolant side
- coolant tube
- coolant level
- coolant outlet
- coolant source
- coolant stream
- coolant supply
- coolant system
- coolant volume
- coolant conduit
- coolant deposit
- coolant entropy
- coolant section
- coolant enthalpy
- coolant velocity
- coolant feed line
- coolant reservoir
- coolant supply pipe
- coolant temperature
- coolant clarification
- coolant enthalpy entanpy
- coolant circulation system
- coolant level warning lamp
- coolant level warning light
- coolant distribution unit (cdu)
- coolant tray for collecting coolant and swarf