cool-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cool-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cool-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cool-headed.

Từ điển Anh Việt

  • cool-headed

    /'ku:l'hedid/

    * tính từ

    bình tĩnh