coolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coolly.
Từ điển Anh Việt
coolly
/'ku:li/
* phó từ
mát nẻ
điềm tĩnh, bình tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coolly
in a composed and unconcerned manner
without more ado Barker borrowed a knife from his brigade Major and honed it on a carborundum stone as coolly as a butcher
Synonyms: nervelessly, nonchalantly