nervelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervelessly.
Từ điển Anh Việt
nervelessly
* phó từ
yếu đuối, mềm yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervelessly
Similar:
coolly: in a composed and unconcerned manner
without more ado Barker borrowed a knife from his brigade Major and honed it on a carborundum stone as coolly as a butcher
Synonyms: nonchalantly