coolish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coolish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coolish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coolish.
Từ điển Anh Việt
coolish
/'ku:liʃ/
* tính từ
hơi lạnh, mát
it is coolish this morning: sáng nay trời mát
lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững
a coolish reception: sự tiếp đãi hờ hững