coolheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coolheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coolheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coolheaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coolheaded

    Similar:

    cool: marked by calm self-control (especially in trying circumstances); unemotional

    play it cool

    keep cool

    stayed coolheaded in the crisis

    the most nerveless winner in the history of the tournament

    Synonyms: nerveless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).