cooled wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooled wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooled wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooled wine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooled wine

    * kinh tế

    rượu lạnh