cooly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooly

    Similar:

    coolie: (ethnic slur) an offensive name for an unskilled Asian laborer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).