chilling cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chilling cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilling cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilling cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chilling cycle
* kỹ thuật
chu trình lạnh
Từ liên quan
- chilling
- chillingly
- chilling bed
- chilling tub
- chilling vat
- chilling bath
- chilling coil
- chilling rate
- chilling room
- chilling time
- chilling cycle
- chilling layer
- chilling plate
- chilling point
- chilling press
- chilling range
- chilling spray
- chilling truck
- chilling water
- chilling cooler
- chilling degree
- chilling injury
- chilling period
- chilling shrink
- chilling backing
- chilling machine
- chilling injector
- chilling equipment
- chilling machinery
- chilling operation
- chilling procedure
- chilling technique
- chilling department
- chilling water rate
- chilling spray cycle
- chilling temperature
- chilling down operation
- chilling room ventilation