chillingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chillingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chillingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chillingly.

Từ điển Anh Việt

  • chillingly

    xem chill