chillily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chillily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chillily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chillily.
Từ điển Anh Việt
chillily
xem chilly
chillily
xem chilly
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.