chilli pepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chilli pepper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilli pepper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilli pepper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chilli pepper
Similar:
cayenne: plant bearing very hot and finely tapering long peppers; usually red
Synonyms: cayenne pepper, chili pepper, long pepper, jalapeno, Capsicum annuum longum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chilli
- chillily
- chilling
- chilliness
- chillingly
- chilli sauce
- chilling bed
- chilling tub
- chilling vat
- chilli pepper
- chilling bath
- chilling coil
- chilling rate
- chilling room
- chilling time
- chilling cycle
- chilling layer
- chilling plate
- chilling point
- chilling press
- chilling range
- chilling spray
- chilling truck
- chilling water
- chilling cooler
- chilling degree
- chilling injury
- chilling period
- chilling shrink
- chilling backing
- chilling machine
- chilling injector
- chilling equipment
- chilling machinery
- chilling operation
- chilling procedure
- chilling technique
- chilling department
- chilling water rate
- chilling spray cycle
- chilling temperature
- chilling down operation
- chilling room ventilation