cayenne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cayenne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cayenne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cayenne.
Từ điển Anh Việt
cayenne
/kei'en/
* danh từ
ớt cayen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cayenne
* kinh tế
ớt cayen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cayenne
plant bearing very hot and finely tapering long peppers; usually red
Synonyms: cayenne pepper, chili pepper, chilli pepper, long pepper, jalapeno, Capsicum annuum longum
ground pods and seeds of pungent red peppers of the genus Capsicum
Synonyms: cayenne pepper, red pepper
a long and often twisted hot red pepper
Synonyms: cayenne pepper