red pepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red pepper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red pepper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red pepper.
Từ điển Anh Việt
red pepper
* danh từ
quả ớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red pepper
Similar:
cayenne: ground pods and seeds of pungent red peppers of the genus Capsicum
Synonyms: cayenne pepper
tabasco: very hot red peppers; usually long and thin; some very small
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun