tabasco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabasco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabasco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabasco.

Từ điển Anh Việt

  • tabasco

    * danh từ

    nước xốt làm bằng hạt tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabasco

    a Mexican state on the Gulf of Campeche

    very spicy sauce (trade name Tabasco) made from fully-aged red peppers

    Synonyms: Tabasco sauce

    very hot red peppers; usually long and thin; some very small

    Synonyms: red pepper