red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
red
/red/
* tính từ
đỏ
red ink: mực đỏ
red cheeks: má đỏ
to become red in the face: đỏ mặt
to turn red: đỏ mặt; hoá đỏ
red with anger: giận đỏ mặt
hung hung đỏ, đỏ hoe
red hair: tóc hung hung đỏ
đẫm máu, ác liệt
red hands: những bàn tay đẫm máu
red battle: cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
cách mạng, cộng sản; cực tả
red flag: cờ đỏ, cờ cách mạng
red ideas: những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
to see red
bừng bừng nổi giận, nổi xung
* danh từ
màu đỏ
(the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
hòn bi a đỏ
ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
quần áo màu đỏ
to be dressed in red: mặc quần áo đỏ
((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản
(từ lóng) vàng
(kế toán) bên nợ
to be in the red: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
mắc nợ
to go into the red
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red
* kinh tế
đỏ
* kỹ thuật
y học:
đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red
red color or pigment; the chromatic color resembling the hue of blood
Synonyms: redness
a tributary of the Mississippi River that flows eastward from Texas along the southern boundary of Oklahoma and through Louisiana
Synonyms: Red River
of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, carmine, cerise, cherry, cherry-red, crimson, ruby, ruby-red, scarlet
Similar:
bolshevik: emotionally charged terms used to refer to extreme radicals or revolutionaries
Synonyms: Marxist, bolshie, bolshy
loss: the amount by which the cost of a business exceeds its revenue
the company operated at a loss last year
the company operated in the red last year
Synonyms: red ink
Antonyms: gain
crimson: characterized by violence or bloodshed
writes of crimson deeds and barbaric days"- Andrea Parke
fann'd by Conquest's crimson wing"- Thomas Gray
convulsed with red rage"- Hudson Strode
Synonyms: violent
crimson: (especially of the face) reddened or suffused with or as if with blood from emotion or exertion
crimson with fury
turned red from exertion
with puffy reddened eyes
red-faced and violent
flushed (or crimson) with embarrassment
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun