reddened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reddened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reddened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reddened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reddened
Similar:
blush: turn red, as if in embarrassment or shame
The girl blushed when a young man whistled as she walked by
Synonyms: crimson, flush, redden
redden: make red
The setting sun reddened the sky
redden: turn red or redder
The sky reddened
crimson: (especially of the face) reddened or suffused with or as if with blood from emotion or exertion
crimson with fury
turned red from exertion
with puffy reddened eyes
red-faced and violent
flushed (or crimson) with embarrassment
Synonyms: red, red-faced, flushed
ablaze: lighted with red light as if with flames
streets ablaze with lighted Christmas trees
the inflamed clouds at sunset
reddened faces around the campfire
Synonyms: inflamed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).