blush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blush.

Từ điển Anh Việt

  • blush

    /blʌʃ/

    * danh từ

    sự đỏ mặt (vì thẹn)

    ánh hồng, nét ửng đỏ

    the blush of morn: ánh hồng của buổi ban mai

    cái nhìn, cái liếc mắt

    at the first blush: lúc mới nhìn thấy lần đầu

    to bring blushes to someone's cheeks

    to put somebody to the blush

    làm cho ai thẹn đỏ mặt

    * nội động từ

    đỏ mặt (vì thẹn)

    for shame: thẹn đỏ mặt

    thẹn

    ửng đỏ, ửng hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blush

    sudden reddening of the face (as from embarrassment or guilt or shame or modesty)

    Synonyms: flush

    turn red, as if in embarrassment or shame

    The girl blushed when a young man whistled as she walked by

    Synonyms: crimson, flush, redden

    become rosy or reddish

    her cheeks blushed in the cold winter air

    Similar:

    bloom: a rosy color (especially in the cheeks) taken as a sign of good health

    Synonyms: flush, rosiness