blusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blusher.
Từ điển Anh Việt
blusher
* danh từ
phấn hồng dùng để trang điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blusher
Similar:
blushing mushroom: yellowish edible agaric that usually turns red when touched
Synonyms: Amanita rubescens
rouge: makeup consisting of a pink or red powder applied to the cheeks
Synonyms: paint