bloom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bloom
/blu:m/
* danh từ
hoa
sự ra hoa
in bloom: đang ra hoa
(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
in the full bloom of youth: trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
phấn (ở vỏ quả)
sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
to take the bloom off: làm mất tươi
* nội động từ
có hoa, ra hoa, nở hoa
(nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
* danh từ
(kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)
* ngoại động từ
(kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bloom
* kinh tế
hoa
phấn (quả)
* kỹ thuật
bi khuấy
bi khuấy luyện
bọt màn hình
làm mờ
lớp cán thô/lớp bao phủ
phôi lớn
phôi ống
sắt hạt
sự mờ
súc
xây dựng:
khoáng vật dạng chất
làm nhòe
cơ khí & công trình:
khối thép
hóa học & vật liệu:
khối thép cán
màng ẩm
phôi lờn
tạo thỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloom
the best time of youth
Synonyms: bloom of youth, salad days
a rosy color (especially in the cheeks) taken as a sign of good health
Synonyms: blush, flush, rosiness
produce or yield flowers
The cherry tree bloomed
Similar:
blooming: the organic process of bearing flowers
you will stop all bloom if you let the flowers go to seed
flower: reproductive organ of angiosperm plants especially one having showy or colorful parts
Synonyms: blossom
flower: the period of greatest prosperity or productivity
Synonyms: prime, peak, heyday, blossom, efflorescence, flush
efflorescence: a powdery deposit on a surface
- bloom
- bloomy
- bloomed
- bloomer
- bloomers
- bloomery
- blooming
- bloomeria
- bloom yard
- bloomfield
- bloomsbury
- bloomington
- bloom shears
- bloomer loaf
- blooming mill
- blooming pass
- blooming roll
- bloomless oil
- bloom of youth
- blooming stand
- blooming train
- bloomery hearth
- bloomeria crocea
- bloomsbury group
- blooming chocolate
- blooming-fool begonia
- bloom inhibited chocolate