bloomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloomy.

Từ điển Anh Việt

  • bloomy

    xem bloom