bloomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloomed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bloomed
* kỹ thuật
nở hoa
bloomed
* kỹ thuật
nở hoa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.